- Đồng đô la Úc mạnh lên nhờ dữ liệu Chỉ số giá sản xuất tích cực của Úc.
- Chỉ số PPI (hàng năm) của Úc tăng 4,1% trong quý 4, vượt qua mức tăng trưởng 3,8% trước đó.
- Cựu thành viên hội đồng RBA Warwick McKibbin cho rằng lãi suất cơ bản có thể vẫn ở mức 4,5% một thời gian.
- Sự sụt giảm dự kiến trong Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ có thể làm suy yếu thêm đồng đô la Mỹ.
Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục đà tăng vào thứ Sáu, phục hồi từ mức thấp nhất trong ba tháng đạt 0,6508 vào thứ Năm. Đồng đô la Mỹ (USD) phải đối mặt với áp lực giảm giá sau dữ liệu kinh tế trái chiều từ Hoa Kỳ (Mỹ). Hơn nữa, Đô la Úc (AUD) đã nhận được hỗ trợ từ dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) được cải thiện. Do đó, những yếu tố này cùng nhau tạo ra sự hỗ trợ tăng giá cho cặp AUD/USD.
Cục Thống kê Úc vừa công bố chỉ số PPI (hàng năm) trong quý 4, cho thấy sự cải thiện với tốc độ tăng trưởng 4,1%, vượt qua mức tăng trưởng 3,8% trước đó. Hơn nữa, thị trường tiền tệ Úc được tăng cường đang góp phần hỗ trợ củng cố đồng đô la Úc. Trong một cuộc thăm dò của Reuters, các nhà phân tích nhất trí kỳ vọng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ giữ lãi suất ổn định ở mức 4,35% trong cuộc họp chính sách tháng 2.
Cựu thành viên hội đồng quản trị RBA Warwick McKibbin cho rằng tỷ giá tiền mặt của Úc có thể duy trì ở mức 4,5% trong thời gian dài. Tuy nhiên, đồng đô la Úc đã gặp phải thách thức, khi các nhà giao dịch trái phiếu nâng cao kỳ vọng về việc Ngân hàng Dự trữ Úc cắt giảm lãi suất sớm sau báo cáo lạm phát hàng quý yếu bất ngờ. Các thị trường trong tương lai đang định giá đầy đủ cho hai lần giảm 1/4 điểm vào năm 2024, với lần điều chỉnh đầu tiên dự kiến vào tháng 8.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) chịu tổn thất sau khi có dữ liệu kinh tế trái chiều của Mỹ được công bố vào thứ Năm, cùng với lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm. Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần kết thúc vào ngày 26 tháng 1 đã tăng lên 224 nghìn, vượt qua mức tăng trước đó là 215 nghìn và con số dự kiến là 212 nghìn. Tuy nhiên, PMI ngành sản xuất của ISM cho thấy sự cải thiện, tăng lên 49,1 so với mức 47,1 trước đó, vượt qua con số dự đoán là 47,0 vào tháng 1. Vào thứ Sáu, dữ liệu lao động bổ sung dự kiến sẽ được công bố, bao gồm Thu nhập trung bình mỗi giờ của Mỹ và Bảng lương phi nông nghiệp (NFP).
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng đô la Úc mạnh lên nhờ PPI tích cực của Úc
- Chỉ số giá sản xuất Úc (QoQ) tăng 0,9% trong quý 4, thấp hơn mức tăng trưởng 1,08% trước đó.
- Cho vay đầu tư mua nhà của Úc đã giảm 1,3% trong tháng 12, so với tốc độ tăng trưởng 1,9% trước đó.
- Các khoản cho vay mua nhà của Úc đã giảm 5,6% trong tháng 12 so với mức tăng 0,5% trong tháng 11.
- Bảng lương phi nông nghiệp sơ bộ của Mỹ tăng 3,2% trong quý 4, cao hơn mức 2,5% dự kiến nhưng lại giảm so với mức 4,9% trước đó.
- Số lượng cắt giảm việc làm ở Challenger của Mỹ đã tăng lên 82,307 nghìn trong tháng 1 so với 34,817 nghìn trước đó vào tháng 12.
- Chi phí lao động trên một đơn vị sản phẩm của Mỹ báo cáo mức tăng 0,5% so với mức 1,7% dự kiến trong quý 4, dao động từ mức -1,1% trước đó.
Phân tích kỹ thuật: Đồng đô la Úc có thể kiểm tra rào cản tâm lý ở mức 0,6600
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6580 vào thứ Sáu, dưới vùng kháng cự tức thời khoảng mức Fibonacci retracement 23,6% tại 0,6594 phù hợp với mức tâm lý ở mức 0,6600. Một bước đột phá thành công trên vùng kháng cự có thể khiến cặp AUD/USD tiến tới kiểm tra đường trung bình động hàm mũ (EMA) 21 ngày tại 0,6614, tiếp theo là mức kháng cự quan trọng tại 0,6650. Mặt khác, cặp AUD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại mức quan trọng 0,6550. Việc vượt qua mức hỗ trợ này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra lại mức đáy hàng tuần tại 0,6508.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
Giá đồng đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.03% | 0.01% | -0.07% | -0.20% | -0.06% | -0.06% | -0.02% | |
EUR | -0.03% | -0.02% | -0.10% | -0.24% | -0.09% | -0.10% | -0.05% | |
GBP | -0.01% | 0.03% | -0.07% | -0.20% | -0.07% | -0.07% | -0.03% | |
CAD | 0.06% | 0.09% | 0.07% | -0.15% | 0.00% | 0.00% | 0.03% | |
AUD | 0.22% | 0.24% | 0.23% | 0.15% | 0.15% | 0.16% | 0.19% | |
JPY | 0.06% | 0.10% | 0.07% | 0.00% | -0.13% | -0.01% | 0.05% | |
NZD | 0.05% | 0.11% | 0.09% | 0.00% | -0.12% | 0.01% | 0.05% | |
CHF | 0.02% | 0.06% | 0.03% | -0.04% | -0.19% | -0.04% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức