- Công ty
- Hoạt động thị trường
- Giao dịch
-
-
-
Sàn giao dịch - MT4
- MT5
- MetaTrader WebTerminal
- Copy Trade
-
-
-
Giao dịch sản phẩm - Ngoại hối
- Kim loại quý
- Năng lượng
- Chỉ số
-
-
-
- Kiến thức
- Thị trường
- Quan hệ đối tác
-
-
-
Quan hệ đối tác - Quan hệ đối tác
-
-
-
- Tiếng Việt
Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật tự động và phân tích cơ bản cho các nhà đầu tư ...
Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại
Chỉ dấu
Trading Central Xem phân tích-
S&P 500
MUA ở trên mức tỷ giá 5930,00 với mục tiêu mở rộng lên 6096,00 & 6250,00. S&P 500 Ngắn hạn: xu hướng tăng giá lấn át.Show Detail 20241224 19:11 CET -
Dow Jones
BÁN ở dưới mức tỷ giá 43680 với mục tiêu mở rộng lên 41560 & 40000. Dow Jones Ngắn hạn: tỷ giá chinh chặn trần là 43680.Show Detail 20241224 18:54 CET -
Nasdaq 100
MUA ở trên mức tỷ giá 20900,00 với mục tiêu mở rộng lên 22120,00 & 22650,00. Nasdaq 100 Ngắn hạn: quay đầu tăng.Show Detail 20241224 18:52 CET -
Cac 40
BÁN ở dưới mức tỷ giá 7510,00 với mục tiêu mở rộng lên 7130,00 & 7000,00. Cac 40 Ngắn hạn: không ổn đinh.Show Detail 20241224 10:17 CET -
Hang Seng
MUA ở trên mức tỷ giá 19940 với mục tiêu mở rộng lên 20230 & 20400. Hang Seng trong ngày: hướng tới mức tỷ giá 20400.Show Detail 20241224 08:59 CET -
Euro Stoxx 50
BÁN ở dưới mức tỷ giá 5005,00 với mục tiêu mở rộng lên 4700,00 & 4570,00. Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: không ổn đinh.Show Detail 20241223 09:29 CET -
OMX Stockholm 30
khi 2518,00 là điểm kháng cự, trông chờ 2341,00. OMXS30 index ngắn hạn : khi 2518,00 là điểm kháng cự, trông chờ 2341,00.Show Detail 20241223 07:42 CET -
Nikkei 225
MUA ở trên mức tỷ giá 37700 với mục tiêu mở rộng lên 41000 & 42350. Nikkei 225 Ngắn hạn: xu hướng tăng giữ nguyên.Show Detail 20241223 05:49 CET -
S&P-ASX 200
BÁN ở dưới mức tỷ giá 8340,00 với mục tiêu mở rộng lên 7920,00 & 7740,00. S&P-ASX 200 Ngắn hạn: quay đầu giảm.Show Detail 20241223 01:44 CET
Cặp FX
Trading Central Xem phân tích-
USD/ZAR
khi 18,5800 là điểm hỗ trợ, trông chờ 18,8100. USD/ZAR trong ngày : khi 18,5800 là điểm hỗ trợ, trông chờ 18,8100.Show Detail 20241224 19:55 CET -
NZD/USD
xu hướng giảm lấn át khi 0,5660 là điểm kháng cự. NZD/USD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,5660 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 19:54 CET -
USD/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 156,69 hỗ trợ. USD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 156,69 hỗ trợ.Show Detail 20241224 19:53 CET -
GBP/JPY
khi 196,15 là điểm hỗ trợ, trông chờ 198,69. GBP/JPY trong ngày : khi 196,15 là điểm hỗ trợ, trông chờ 198,69.Show Detail 20241224 19:53 CET -
GBP/USD
xu hướng giảm lấn át khi 1,2557 là điểm kháng cự. GBP/USD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,2557 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 19:52 CET -
EUR/NZD
mục tiêu 1,8334. EUR/NZD trong ngày : mục tiêu 1,8334.Show Detail 20241224 19:52 CET -
EUR/JPY
khi 162,64 là điểm hỗ trợ, trông chờ 164,86. EUR/JPY trong ngày : khi 162,64 là điểm hỗ trợ, trông chờ 164,86.Show Detail 20241224 19:51 CET -
EUR/GBP
hồi phục ngắn hạn lên 0,8328. EUR/GBP trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,8328.Show Detail 20241224 19:51 CET -
EUR/USD
xu hướng giảm lấn át khi 1,0412 là điểm kháng cự. EUR/USD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,0412 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 19:50 CET -
USD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,8996 hỗ trợ. USD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8996 hỗ trợ.Show Detail 20241224 19:50 CET -
USD/CAD
xu hướng giảm lấn át khi 1,4403 là điểm kháng cự. USD/CAD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,4403 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 19:50 CET -
AUD/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 97,50 hỗ trợ. AUD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 97,50 hỗ trợ.Show Detail 20241224 19:49 CET -
AUD/USD
xu hướng giảm lấn át khi 0,6258 là điểm kháng cự. AUD/USD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,6258 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 19:49 CET -
NZD/JPY
chịu áp lực dưới 89,00. NZD/JPY trong ngày : chịu áp lực dưới 89,00.Show Detail 20241224 19:47 CET -
GBP/NZD
mục tiêu 2,2083. GBP/NZD trong ngày : mục tiêu 2,2083.Show Detail 20241224 19:46 CET -
GBP/AUD
mục tiêu 1,9967. GBP/AUD trong ngày : mục tiêu 1,9967.Show Detail 20241224 19:46 CET -
EUR/AUD
mục tiêu 1,6575. EUR/AUD trong ngày : mục tiêu 1,6575.Show Detail 20241224 19:44 CET -
AUD/NZD
hồi phục ngắn hạn. AUD/NZD trong ngày : hồi phục ngắn hạn.Show Detail 20241224 19:44 CET -
USD/CNH
xu hướng tăng lấn át khi 7,2977 hỗ trợ. USD/CNH trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 7,2977 hỗ trợ.Show Detail 20241224 19:41 CET -
USD/MXN
xu hướng giảm lấn át khi 20,2300 là điểm kháng cự. USD/MXN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 20,2300 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 12:06 CET -
USD/TRY
khi 35,1300 là điểm hỗ trợ, trông chờ 35,3000. USD/TRY trong ngày : khi 35,1300 là điểm hỗ trợ, trông chờ 35,3000.Show Detail 20241224 12:05 CET -
EUR/CHF
MUA ở trên mức tỷ giá 0,9340 với mục tiêu mở rộng lên 0,9375 & 0,9385. EUR/CHF trong ngày: tiếp tục tăng.Show Detail 20241224 11:10 CET -
GBP/PLN
xu hướng tăng lấn át khi 5,1309 hỗ trợ. GBP/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 5,1309 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:41 CET -
CHF/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 175,12 là điểm kháng cự. CHF/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 175,12 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:38 CET -
CAD/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 109,49 là điểm kháng cự. CAD/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 109,49 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:38 CET -
ZAR/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 8,4898 là điểm kháng cự. ZAR/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 8,4898 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:34 CET -
EUR/MXN
xu hướng giảm lấn át khi 21,0300 là điểm kháng cự. EUR/MXN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 21,0300 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:32 CET -
TRY/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 4,39 hỗ trợ. TRY/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 4,39 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:30 CET -
SGD/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 115,91 là điểm kháng cự. SGD/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 115,91 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:30 CET -
USD/SEK
khi 11,0100 là điểm hỗ trợ, trông chờ 11,1340. USD/SEK trong ngày : khi 11,0100 là điểm hỗ trợ, trông chờ 11,1340.Show Detail 20241224 10:29 CET -
USD/PLN
xu hướng tăng lấn át khi 4,0968 hỗ trợ. USD/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 4,0968 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:29 CET -
USD/NOK
khi 11,3270 là điểm hỗ trợ, trông chờ 11,4690. USD/NOK trong ngày : khi 11,3270 là điểm hỗ trợ, trông chờ 11,4690.Show Detail 20241224 10:28 CET -
USD/ILS
xu hướng tăng lấn át khi 3,6511 hỗ trợ. USD/ILS trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 3,6511 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:27 CET -
USD/HUF
khi 398,52 là điểm kháng cự, trông chờ 392,92. USD/HUF trong ngày : khi 398,52 là điểm kháng cự, trông chờ 392,92.Show Detail 20241224 10:27 CET -
USD/HKD
xu hướng giảm lấn át khi 7,7678 là điểm kháng cự. USD/HKD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 7,7678 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:26 CET -
USD/CZK
xu hướng tăng lấn át khi 24,090 hỗ trợ. USD/CZK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 24,090 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:26 CET -
NZD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5063 hỗ trợ. NZD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5063 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:23 CET -
NZD/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8099 hỗ trợ. NZD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8099 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:23 CET -
NOK/SEK
hồi phục ngắn hạn. NOK/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn.Show Detail 20241224 10:23 CET -
NOK/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 13,91. NOK/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 13,91.Show Detail 20241224 10:22 CET -
GBP/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,6994 hỗ trợ. GBP/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,6994 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:22 CET -
GBP/SEK
khi 13,80 là điểm hỗ trợ, trông chờ 13,94. GBP/SEK trong ngày : khi 13,80 là điểm hỗ trợ, trông chờ 13,94.Show Detail 20241224 10:21 CET -
GBP/NOK
khi 14,2100 là điểm hỗ trợ, trông chờ 14,3350. GBP/NOK trong ngày : khi 14,2100 là điểm hỗ trợ, trông chờ 14,3350.Show Detail 20241224 10:20 CET -
EUR/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 11,7970 hỗ trợ. EUR/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 11,7970 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:20 CET -
GBP/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 1,1250 hỗ trợ. GBP/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,1250 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:16 CET -
GBP/CAD
hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 1,8079 trước một lần rớt giá mới. GBP/CAD trong ngày : hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 1,8079 trước một lần rớt giá mới.Show Detail 20241224 10:16 CET -
EUR/ZAR
xu hướng tăng lấn át khi 19,22 hỗ trợ. EUR/ZAR trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 19,22 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:15 CET -
EUR/TRY
xu hướng tăng lấn át khi 36,5500 hỗ trợ. EUR/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 36,5500 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:14 CET -
EUR/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,410 hỗ trợ. EUR/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,410 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:14 CET -
EUR/SEK
trông chờ rớt giá xuống 11,4580 trước khi bật lại. EUR/SEK trong ngày : trông chờ rớt giá xuống 11,4580 trước khi bật lại.Show Detail 20241224 10:14 CET -
EUR/PLN
xu hướng tăng lấn át khi 4,2586 hỗ trợ. EUR/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 4,2586 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:12 CET -
EUR/ILS
xu hướng tăng lấn át khi 3,7978 hỗ trợ. EUR/ILS trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 3,7978 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:11 CET -
EUR/HUF
hồi phục ngắn hạn lên 414,51. EUR/HUF trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 414,51.Show Detail 20241224 10:11 CET -
EUR/CZK
xu hướng tăng lấn át khi 25,120 hỗ trợ. EUR/CZK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 25,120 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:11 CET -
CHF/SGD
xu hướng giảm lấn át khi 1,513 là điểm kháng cự. CHF/SGD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,513 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:10 CET -
EUR/CAD
hồi phục ngắn hạn. EUR/CAD trong ngày : hồi phục ngắn hạn.Show Detail 20241224 10:09 CET -
CHF/SEK
xu hướng giảm lấn át khi 12,31 là điểm kháng cự. CHF/SEK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 12,31 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:09 CET -
CHF/PLN
khi 4,5731 là điểm kháng cự, trông chờ 4,5414. CHF/PLN trong ngày : khi 4,5731 là điểm kháng cự, trông chờ 4,5414.Show Detail 20241224 10:09 CET -
CHF/NOK
xu hướng giảm lấn át khi 12,6740 là điểm kháng cự. CHF/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 12,6740 là điểm kháng cự.Show Detail 20241224 10:09 CET -
CAD/CHF
khi 0,6233 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,6282. CAD/CHF trong ngày : khi 0,6233 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,6282.Show Detail 20241224 10:08 CET -
AUD/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8440 hỗ trợ. AUD/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8440 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:08 CET -
AUD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5594 hỗ trợ. AUD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5594 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:05 CET -
AUD/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8957 hỗ trợ. AUD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8957 hỗ trợ.Show Detail 20241224 10:04 CET -
USD/RUB
chịu áp lực dưới 109,070. USD/RUB ngắn hạn : chịu áp lực dưới 109,070.Show Detail 20241224 09:51 CET -
USD/CLP
xu hướng tăng lấn át khi 971,13 hỗ trợ. USD/CLP ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 971,13 hỗ trợ.Show Detail 20241224 09:47 CET -
EUR/RUB
chịu áp lực dưới 113,960. EUR/RUB ngắn hạn : chịu áp lực dưới 113,960.Show Detail 20241224 09:35 CET
Sản phẩm năng lượng
Trading Central Xem phân tích-
Gold
BÁN ở dưới mức tỷ giá 2621,00 với mục tiêu mở rộng lên 2608,00 & 2600,00. Vàng trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.Show Detail 20241224 20:10 CET -
Silver
MUA ở trên mức tỷ giá 29,45 với mục tiêu mở rộng lên 29,85 & 30,10. Silver trong ngày: khoảng.Show Detail 20241224 17:23 CET
Sản phẩm kim loại
Trading Central Xem phân tích-
Crude Oil (WTI)
MUA ở trên mức tỷ giá 69,50 với mục tiêu mở rộng lên 70,80 & 71,30. Dầu thô (WTI) (G5) trong ngày: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 69,50.Show Detail 20241224 20:11 CET